Kho hàng là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng và sản xuất, đặc biệt trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Trong quá trình quản lý kho hàng, việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng anh thông dụng là cực kỳ quan trọng. Nhất là trong bổi cảnh hội nhập kinh tế thế giới, thì việc thường xuyên giao tiếp với đối tác nước ngoài là điều không tránh khỏi. Để hoạt động giao thương quốc tế diễn ra hiệu quả, đòi hỏi bạn phải hiểu các thuật ngữ tiếng anh trong lĩnh vực đó.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thuật ngữ tiếng anh dành cho kho :
Warehouse : Nhà kho, nơi chứa hàng hóa
Stock : Lượng hàng tồn trong kho
Stock keeper : Thủ kho
Forklit : xe nâng hàng
Trucks : xe tải
Storage : lưu trữ
Inventory: hàng tồn kho
Aisle : lối đi cho kho
Goods Receipt: Nhập hàng.
Goods Issue: Xuất hàng.
Post Goods Receipt: Chỉ thao tác nhập hàng lên hệ thống.
Maintenance Cost: Chi phí bỏ ra cho quá trình bảo dưỡng.
Warranty Costs: Chi phí cho quá trình bảo hành.
Waybill: Vận đơn.
Certificate of origin hay còn được viết tắt là C/O: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
Certificate of Inspection: Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa.
Stevedoring: Chỉ hành động bốc dỡ hàng.
Consolidation: Chỉ hành động gom hàng.
Detention (DET): Phí lưu kho.
Demurrage (DEM): Phí lưu bãi.
Stock Take: Kiểm kê hàng hóa.
Adjust: Điều chỉnh.
Materials: Nguyên vật liệu.
Equipment: Thiết bị.
Order: Đơn hàng.
Contract: Hợp đồng.
Storage Locations: Vị trí lưu kho.
Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.
Customs Declaration: Khai báo hải quan.
Delivery Order. Viết tắt D/O: Lệnh giao hàng.
Expired Date: Ngày hết hạn.
Warehouse Card: Thẻ kho.
General Account of Input – Output – Inventory: Tổng hợp nhập – xuất – tồn kho.
Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho