- Stock: Lượng hàng tồn trong kho
- Inventory: Đề cập về mặt chất lượng, thành phần, số lượng… của hàng tồn kho
- Warehouse: Nhà kho.
- Goods Receipt: Nhập hàng.
- Goods Issue: Xuất hàng.
- Post Goods Receipt: Chỉ thao tác nhập hàng lên hệ thống.
- Maintenance Cost: Chi phí bỏ ra cho quá trình bảo dưỡng.
- Warranty Costs: Chi phí cho quá trình bảo hành.
- Waybill: Vận đơn.
- Certificate of origin hay còn được viết tắt là C/O: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
- Certificate of Inspection: Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa.
- Stevedoring: Chỉ hành động bốc dỡ hàng.
- Consolidation: Chỉ hành động gom hàng.
- Detention (DET): Phí lưu kho.
- Demurrage (DEM): Phí lưu bãi.
- Stock Take: Kiểm kê hàng hóa.
- Adjust: Điều chỉnh.
- Materials: Nguyên vật liệu.
- Equipment: Thiết bị.
- Order: Đơn hàng.
- Contract: Hợp đồng.
- Storage Locations: Vị trí lưu kho.
- Bonded Warehouse: Kho ngoại quan.
- Customs Declaration: Khai báo hải quan.
- Delivery Order. Viết tắt D/O: Lệnh giao hàng.
- Expired Date: Ngày hết hạn.
- Warehouse Card: Có nghĩa là thẻ kho.
- General Account of Input – Output – Inventory: Tổng hợp nhập – xuất – tồn kho.
- Stockkeeper: Thủ kho
- Inventory Report: Báo cáo về lượng tồn kho